Việc hiểu rõ model của một chiếc tivi Sony không chỉ giúp kỹ thuật viên dễ dàng tra cứu linh kiện, thông số kỹ thuật mà còn giúp người dùng chọn mua sản phẩm phù hợp hoặc tra cứu thông tin bảo hành, phần mềm, v.v. Dưới đây, Trung Tâm sửa chữa Điện Tử Điện Lạnh Quảng Ninh hướng dẫn chi tiết cách đọc mã model của tivi Sony.
Mã model tivi Sony là gì?
👉Có thể bạn cần: Hướng dẫn cách sử dụng Google Maps trên tivi LG đơn giản
Cấu trúc model tivi Sony gồm những gì?
Model tivi Sony thường có dạng như sau:
[Loại màn hình] – [Kích thước] [Dòng sản phẩm] [Số hiệu & năm sản xuất]
Ví dụ: KD-55X80J
Trong đó, mỗi phần có một ý nghĩa riêng biệt. Để dễ hiểu hơn, hãy cùng phân tích từng thành phần trong model tivi Sony!
Tại sao cần biết cách đọc model tivi Sony?
Hiểu được model tivi Sony giúp bạn:
✅ Nhận biết đúng dòng sản phẩm trước khi mua.
✅ So sánh các mẫu tivi theo kích thước, công nghệ và năm sản xuất.
✅ Dễ dàng tìm kiếm phụ kiện và linh kiện thay thế.
✅ Tra cứu thông tin bảo hành và cập nhật phần mềm nhanh hơn.
👉Xem ngay: Dịch Vụ Sửa Tivi Tại Nhà
Cách xem Model tivi Sony
Cách 1: Tìm tên trên bao bì
Trong đó:
- Model: Tên dòng sản phẩm.
- Seria: Số sê-ri của sản phẩm.
Cách 2: Tìm tên trên tem sản phẩm
Tem sẽ dán ở mặt sau tivi, thường gần các cổng kết nối.
👉Tham khảo: Sửa tivi tại Hạ Long Quảng Ninh
Cách 3: Tìm tên trong phần cài đặt của tivi Sony
Tìm với Smart tivi Sony
- Bước 1: Nhấn nút Home trên điều khiển để vào màn hình chính trên TV.
- Bước 2: Chọn mục Cài đặt > chọn tiếp mục Hỗ trợ khách hàng.
Trong mục Hỗ trợ khách hàng, tivi sẽ hiển thị tên của chiếc tivi tại mục Tên sản phẩm.
Tìm với tivi Android và Google tivi
Bước 1: Nhấn nút Home để mở màn hình Setttings (Cài đặt).
Bước 2: Tùy thuộc vào dòng sản phẩm, bạn có thể làm theo một trong các quy trình sau:
- Chọn Settings (Cài đặt) → Help and Feedback (Trợ giúp và Phản hồi) → Help (Trợ giúp) → Status & Diagnostics (Trạng thái & Chẩn đoán) → System information (Thông tin hệ thống).
- Chọn Apps (Ứng dụng) → Help (Trợ giúp) → System information (Thông tin hệ thống) trong danh mục Status & Diagnostics (Trạng thái & Chẩn đoán) hoặc Troubleshooting and system information (Gỡ rối và thông tin hệ thống).
- Chọn Help (Trợ giúp) → System information (Thông tin hệ thống) trong danh mục Troubleshooting and system information (Gỡ rối và thông tin hệ thống).
- Chọn Settings (Cài đặt) → BRAVIA Settings (Cài đặt BRAVIA) → Customer Support (Hỗ trợ khách hàng) → Contact & Support (Liên hệ & Hỗ trợ).
Bước 3: Chọn About (Giới thiệu). Tên thiết bị sẽ hiện ra như hình dưới:
Ý nghĩa các ký tự trong model tivi Sony:
Ký tự đầu tiên – Loại màn hình tivi
Ký tự đầu tiên của model tivi Sony cho biết loại màn hình mà tivi sử dụng:
Ký tự đầu model | Loại màn hình / Khu vực |
---|---|
KDL | LED TV Full HD |
KD | LED TV 4K |
XR | OLED hoặc Mini LED TV (dòng cao cấp, dùng chip xử lý Cognitive XR) |
XBR | Dòng tivi cao cấp dành cho thị trường Bắc Mỹ |
KE | Tivi Sony cho thị trường Anh (châu Âu) |
XRJ | Tivi Sony cho thị trường Nhật Bản, sử dụng công nghệ XR |
KJ | Tivi Sony cho thị trường Nhật Bản |
Hai số tiếp theo – Kích thước màn hình
Hai con số sau ký tự đầu tiên biểu thị kích thước màn hình tivi tính theo đơn vị inch.
Ví dụ:
KD-43X7500H → Màn hình 43 inch.
KD-65X9000H → Màn hình 65 inch.
Chữ cái tiếp theo – Công nghệ hiển thị
Ký tự sau kích thước màn hình thể hiện dòng sản phẩm và công nghệ hiển thị của tivi Sony:
Ký tự | Công nghệ hiển thị |
---|---|
X | Smart tivi, Internet tivi màn hình phẳng đạt độ phân giải 4K |
A | OLED (cao cấp hơn LED) |
W | Smart tivi có độ phân giải Full HD (trên 32 inch) hoặc HD (32 inch) |
Z | Dòng tivi có hỗ trợ xem nội dung 3D (trước 2017), hoặc tivi độ phân giải 8K (sau 2017) |
S | Smart tivi màn hình cong đạt độ phân giải 4K |
R | Phân khúc bình dân, tivi không kết nối Internet, độ phân giải Full HD hoặc HD tùy model |
Dãy số tiếp theo – Dòng sản phẩm
Dãy số này thể hiện phân khúc và chất lượng của tivi:
Series 3: Tivi Sony giá rẻ cơ bản, không có khả năng kết nối internet.
Series 6: Smart tivi Sony trung cấp, kết nối được internet kèm một số tính năng thông minh.
Series 7: Smart tivi, internet tivi Sony có đầy đủ tính năng của series 6, một số model chạy hệ điều hành tivi Android, được trang bị nhiều công nghệ hình ảnh, âm thanh, tính năng thông minh hơn như: điều khiển tivi bằng điện thoại.
Series 8,9: Dòng Flagship của Sony, trang bị những tính năng thông minh, hình ảnh, âm thanh cao cấp nhất của Sony. Đặc biệt những model trong series này có thiết kế vô cùng đẹp mắt, tinh xảo và cực kỳ ấn tượng.
0: Thể hiện tính năng, công nghệ của sản phẩm
Trong cùng 1 dòng tivi (chung các kỵ tự bên trái) thì số càng cao đồng nghĩa tính năng, công nghệ sẽ hiện đại hơn. Hiện tại con số cao nhất trong các dòng tivi Sony là 500.
Chữ cái cuối – Năm sản xuất
- Chữ cái cuối cùng trong model tivi Sony cho biết năm sản xuất của sản phẩm.
- Chữ cái cuối cùng trong model tivi Sony cho biết năm sản xuất của sản phẩm.
Chữ cái | Năm sản xuất |
---|---|
A | 2013 |
B | 2014 |
C | 2015 |
D | 2016 |
E | 2017 |
F | 2018 |
G | 2019 |
H | 2020 |
J | 2021 |
K | 2022 |
L | 2023 |
Lưu ý: Sony không dùng chữ “I” vì dễ nhầm với số 1.